Từ điển Thiều Chửu
咫 - chỉ
① Thước, nhà Chu định tám tấc là một chỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
咫 - chỉ
Thước (đời Chu bên Trung Quốc, = 8 tấc). 【咫尺】 chỉ xích [zhêchê] (văn) Rất gần, kế bên, gang tấc, trước mắt, trước mặt: 近在咫尺 Cách nhau gang tấc, sát ngay bên cạnh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咫 - chỉ
Tên một đơn vị chiều dài ngày xưa, bằng tám tấc ta — Dùng làm trợ từ.


咫尺 - chỉ xích ||